Trạm thủy nông kênh Bắc
Tên đơn vị: | Trạm thủy nông kênh Bắc |
---|---|
Địa chỉ: | |
Điện thoại: | |
Thư điện tử: | |
Website: |
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG
TRẠM THỦY NÔNG KÊNH BẮC
STT | HỌ VÀ TÊN | CHỨC DANH | TRÌNH ĐỘ | |||||
1 | Huỳnh Quốc | Việt | Trạm trưởng | Kỹ sư | ||||
2 | Võ Ngọc | Định | Trạm phó | Kỹ sư | ||||
3 | Nguyễn Minh | Thãi | Trạm phó | kỹ sư | ||||
4 | Phạm | Duy | NVKT | kỹ sư | ||||
5 | Lê Xuân | Thừa | CNTN | |||||
6 | Võ Đình | Năm | CNTN | |||||
7 | Nguyễn Văn | Sung | NVKT | Kỹ sư | ||||
8 | Hoàng Thanh | Sơn | Cụm trưởng | Kỹ sư | ||||
9 | Trần Minh | Đấu | CNTN | |||||
10 | Hồ Tấn | Phước | CNTN | |||||
11 | Lê Đình | Hòa | NVKT | Kỹ sư | ||||
12 | Phạm Đức | Tin | CN điện | |||||
13 | Nguyễn Tấn | Lực | CNTN | |||||
14 | Lê Ngọc | Thư | NV | Cử nhân | ||||
15 | Huỳnh Tấn | Phát | CNTN | |||||
16 | Lê Ngọc | Phát | CNTN | |||||
17 | Trần Vương | Quốc | CN điện | |||||
18 | Lê Ngọc | Tuân | Cụm trưởng | Cử nhân | ||||
19 | Tạ Ngọc Xuân | Nhiên | CNTN | |||||
20 | Võ Trọng | Nam | CNTN | |||||
21 | Nguyễn Công | Hoan | CNTN | |||||
22 | Trần Minh | Thông | Cụm trưởng | Kỹ sư | ||||
23 | Cao Văn | Long | CNTN | |||||
24 | Trần Thái | Cường | Cụm trưởng | Cử nhân | ||||
25 | Nguyễn Thái | Bình | CN điện | |||||
26 | Nguyễn Việt | Hưng | CNTN | |||||
27 | Nguyễn Thành | Phước | NVKT | kỹ sư | ||||
28 | Phan Huy | Hiệp | CNTN | |||||
29 | Vũ Mạnh | Hà | NVKT | trung cấp | ||||
30 | Thân Ngọc | Hà | Tổ trưởng | kỹ sư | ||||
31 | Trần Công | Việt | CN điện | |||||
32 | Phạm Hồng | Phú | CN điện | |||||
33 | Ngô Văn | Sang | CN điện | |||||
34 | Lê Văn | Hạt | CNTN | |||||
35 | Lê Chí | Phương | NVKT | cao đẳng | ||||
36 | Đào Văn | Minh | NVKT | |||||
37 | Lý Anh | Tuấn | NVKT | kỹ sư | ||||
38 | Phan Thanh | Độ | CNTN | |||||
39 | Đào Thiên | Đồng | CNTN | |||||
40 | Lương Công | Hoàng | CNTN | |||||
41 | Mai Tố | Hoài | CNTN | |||||
42 | Đoàn Thị Kim | Thoa | NV phục vụ | |||||
43 | Võ Huy | Viễn | CNTN | |||||
44 | Nguyễn Huỳnh | Hiệu | CNTN | |||||
45 | Huỳnh Văn | Nghinh | NVKT | Kỹ sư | ||||
46 | Huỳnh Ngọc | Hiền | CNTN | |||||
47 | Nguyễn Văn | Cầu | CNTN | |||||
48 | Nguyễn Xuân | Long | CNTN | |||||
49 | Nguyễn Ngọc | Quan | NVKT | |||||
50 | Nguyễn Thành | Luân | NVKT | Thạc sĩ |
HUỲNH QUỐC VIỆT
Chức vụ: | Trạm trưởng |
---|---|
Địa chỉ : | H. Phú Hòa |
Năm sinh: | 1980 |
Học vị: | Kỹ sư Thủy lợi |
Điện thoại: | |
Thư điện tử: |
VÕ NGỌC ĐỊNH
Chức vụ: | Trạm phó |
---|---|
Địa chỉ : | H. Phú Hòa |
Năm sinh: | 1973 |
Học vị: | Kỹ sư Thủy lợi |
Điện thoại: | |
Thư điện tử: |
NGUYỄN MINH THÃI
Chức vụ: | Trạm phó |
---|---|
Địa chỉ : | H. Phú Hòa |
Năm sinh: | 1981 |
Học vị: | Kỹ sư Xây dựng |
Điện thoại: | |
Thư điện tử: |